absolu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.sɔ.ly/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | absolu /ap.sɔ.ly/ |
absolus /ap.sɔ.ly/ |
Giống cái | absolue /ap.sɔ.ly/ |
absolues /ap.sɔ.ly/ |
absolu /ap.sɔ.ly/
- Tuyệt đối, triệt để.
- Valeur absolue — giá trị tuyệt đối
- Une confiance absolue dans l’avenir — sự tin tưởng tuyệt đối vào tương lai
- Silence absolu — sự im lặng tuyệt đối
- Majorité absolue — đa số tuyệt đối
- Chuyên chế, độc đoán.
- Monarchie absolue — quân chủ chuyên chế
- Roi absolu — ông vua độc đoán
- Ton absolu — giọng độc đoán
- (Hóa học) Nguyên chất.
- Alcool absolu — rượu nguyên chất.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absolu /ap.sɔ.ly/ |
absolus /ap.sɔ.ly/ |
Số nhiều | absolu /ap.sɔ.ly/ |
absolus /ap.sɔ.ly/ |
absolu gđ /ap.sɔ.ly/
Tham khảo
sửa- "absolu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)