abrupt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbrəpt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbrəpt] |
Tính từ
sửaabrupt /ə.ˈbrəpt/
- Bất ngờ, đột ngột; vội vã.
- an abrupt turn — chỗ ngoặc bất ngờ
- an abrupt departure — sự ra đi vội vã (đột ngột)
- Cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ.
- an abrupt answers — câu trả lời cộc lốc
- abrupt manners — cách cư xử lấc cấc
- Dốc đứng, hiểm trở, gian nan.
- abrupt coast — bờ biển dốc đứng
- the road to science is very abrupt — con đường đi tới khoa học rất gian nan
- Trúc trắc, rời rạc (văn).
- Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây... ).
Tham khảo
sửa- "abrupt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁypt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abrupt /a.bʁypt/ |
abrupts /a.bʁypt/ |
Giống cái | abrupte /a.bʁypt/ |
abruptes /a.bʁypt/ |
abrupt /a.bʁypt/
- Dốc đứng.
- Rocher abrupt — đá dốc đứng.
- Cục xúc, cụt ngủn.
- Un homme abrupt — một người cục xúc
- Une conclusion abrupte — kết luận cụt ngủn.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abrupt /a.bʁypt/ |
abrupts /a.bʁypt/ |
Số nhiều | abrupt /a.bʁypt/ |
abrupts /a.bʁypt/ |
abrupt gđ /a.bʁypt/
Tham khảo
sửa- "abrupt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)