absent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæb.sənt/
Hoa Kỳ | [ˈæb.sənt] |
Tính từ
sửaabsent /ˈæb.sənt/
- Vắng mặt, đi vắng, nghỉ.
- Lơ đãng.
- an absent air — vẻ lơ đãng
- to answer in an absent way — trả lời một cách lơ đãng
Động từ
sửaabsent phãn thân /ˈæb.sənt/
- Vắng mặt, đi vắng, nghỉ.
- to absent oneself from school — nghỉ học
- to absent oneself from work — vắng mặt không đi làm
Chia động từ
sửaDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to absent | |||||
Phân từ hiện tại | absenting | |||||
Phân từ quá khứ | absented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absent | absent hoặc absentest¹ | absents hoặc absenteth¹ | absent | absent | absent |
Quá khứ | absented | absented hoặc absentedst¹ | absented | absented | absented | absented |
Tương lai | will/shall² absent | will/shall absent hoặc wilt/shalt¹ absent | will/shall absent | will/shall absent | will/shall absent | will/shall absent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absent | absent hoặc absentest¹ | absent | absent | absent | absent |
Quá khứ | absented | absented | absented | absented | absented | absented |
Tương lai | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | absent | — | let’s absent | absent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "absent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | absent /ap.sɑ̃/ |
absents /ap.sɑ̃/ |
Giống cái | absente /ap.sɑ̃t/ |
absentes /ap.sɑ̃t/ |
absent /ap.sɑ̃/
- Vắng mặt.
- Il est absent de son bureau — ông ta không có mặt ở văn phòng
- Elle était absente à la réunion — cô ta không có mặt tại cuộc họp
- Thiếu.
- La gaieté est absente de cette maison — căn nhà này thiếu sự vui tươi
- Lơ đễnh, đãng trí.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absente /ap.sɑ̃t/ |
absentes /ap.sɑ̃t/ |
Số nhiều | absente /ap.sɑ̃t/ |
absentes /ap.sɑ̃t/ |
absent /ap.sɑ̃/
- Người vắng mặt.
- Dire du mal des absents — nói xấu những người vắng mặt
- Les absents ont toujours tort — người vắng mặt bao giờ cũng có lỗi (vì họ không có ở đó để biện bạch)
- (Luật) Người mất tích.
Tham khảo
sửa- "absent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wiktionary:am:absent wiktionary:ar:absent wiktionary:chr:absent wiktionary:de:absent wiktionary:el:absent wiktionary:en:absent wiktionary:es:absent wiktionary:et:absent wiktionary:fa:absent wiktionary:fi:absent wiktionary:fr:absent wiktionary:gl:absent wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent wiktionary:ml:absent wiktionary:my:absent wiktionary:nl:absent wiktionary:pl:absent wiktionary:ps:absent wiktionary:pt:absent wiktionary:ro:absent wiktionary:ru:absent wiktionary:simple:absent wiktionary:sv:absent wiktionary:ta:absent wiktionary:te:absent wiktionary:th:absent wiktionary:tr:absent wiktionary:uk:absent wiktionary:zh:absent
wiktionary:am:absent wiktionary:ar:absent wiktionary:chr:absent wiktionary:de:absent wiktionary:el:absent wiktionary:en:absent wiktionary:es:absent wiktionary:et:absent wiktionary:fa:absent wiktionary:fi:absent wiktionary:fr:absent wiktionary:gl:absent wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent wiktionary:ml:absent wiktionary:my:absent wiktionary:nl:absent wiktionary:pl:absent wiktionary:ps:absent wiktionary:pt:absent wiktionary:ro:absent wiktionary:ru:absent wiktionary:simple:absent wiktionary:sv:absent wiktionary:ta:absent wiktionary:te:absent wiktionary:th:absent wiktionary:tr:absent wiktionary:uk:absent wiktionary:zh:absent
wiktionary:am:absent wiktionary:ar:absent wiktionary:chr:absent wiktionary:de:absent wiktionary:el:absent wiktionary:en:absent wiktionary:es:absent wiktionary:et:absent wiktionary:fa:absent wiktionary:fi:absent wiktionary:fr:absent wiktionary:gl:absent wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent wiktionary:ml:absent wiktionary:my:absent wiktionary:nl:absent wiktionary:pl:absent wiktionary:ps:absent wiktionary:pt:absent wiktionary:ro:absent wiktionary:ru:absent wiktionary:simple:absent wiktionary:sv:absent wiktionary:ta:absent wiktionary:te:absent wiktionary:th:absent wiktionary:tr:absent wiktionary:uk:absent wiktionary:zh:absent
wiktionary:am:absent wiktionary:ar:absent wiktionary:chr:absent wiktionary:de:absent wiktionary:el:absent wiktionary:en:absent wiktionary:es:absent wiktionary:et:absent wiktionary:fa:absent wiktionary:fi:absent wiktionary:fr:absent wiktionary:gl:absent wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent wiktionary:ml:absent wiktionary:my:absent wiktionary:nl:absent wiktionary:pl:absent wiktionary:ps:absent wiktionary:pt:absent wiktionary:ro:absent wiktionary:ru:absent wiktionary:simple:absent wiktionary:sv:absent wiktionary:ta:absent wiktionary:te:absent wiktionary:th:absent wiktionary:tr:absent wiktionary:uk:absent wiktionary:zh:absent
wiktionary:am:absent wiktionary:ar:absent wiktionary:chr:absent wiktionary:de:absent wiktionary:el:absent wiktionary:en:absent wiktionary:es:absent wiktionary:et:absent wiktionary:fa:absent wiktionary:fi:absent wiktionary:fr:absent wiktionary:gl:absent wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent wiktionary:ml:absent wiktionary:my:absent wiktionary:nl:absent wiktionary:pl:absent wiktionary:ps:absent wiktionary:pt:absent wiktionary:ro:absent wiktionary:ru:absent wiktionary:simple:absent wiktionary:sv:absent wiktionary:ta:absent wiktionary:te:absent wiktionary:th:absent wiktionary:tr:absent wiktionary:uk:absent wiktionary:zh:absent