Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

absorbeur

  1. Máy hấp thu; chất hấp thu.
    Absorbeur d’ondes — máy hấp thu sóng
    Absorbeur résonant — máy hấp thu cộng hưởng
    Absorbeur d’énergie — chất hấp thu năng lượng
    Absorbeur artificiel — chất hấp thu nhân tạo
    absorbeur de chocs — thiết bị giảm chấn

Tham khảo

sửa