abat
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abat /a.ba/ |
abats /a.ba/ |
Giống cái | abat /a.ba/ |
abats /a.ba/ |
abat gđ /a.ba/
- Hành động chặt, phá đổ.
- Abat d’arbres — sự đốn cây
- Pluie d’abat — mưa rào
- (Số nhiều) Thịt vụn; thịt cổ cánh; lòng.
- Abats de poulet — thịt gà vụn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)