absorber
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈsɔr.bɜː/
Danh từ
sửaabsorber /əb.ˈsɔr.bɜː/
Tham khảo
sửa- "absorber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.sɔʁ.be/
Ngoại động từ
sửaabsorber ngoại động từ /ap.sɔʁ.be/
- Hút, hấp thu.
- Le sable absorbe l’eau — cát hút nước
- Le noir absorbe la lumière — màu đen hút ánh sáng
- Ăn uống.
- Absorber les aliments — ăn thức ăn.
- Thu hút.
- Le travail absorbe l’attention — công việc thu hút sự chú ý.
- Hút hết, làm tiêu tan.
- Le luxe absorbe les richesses — xa hoa hút hết của cải
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "absorber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)