abrogation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.brə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaabrogation /ˌæ.brə.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "abrogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abrogation /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
abrogation /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abrogation /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
abrogation /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
abrogation gc /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "abrogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)