Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.brə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

abrogation /ˌæ.brə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít abrogation
/a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
abrogation
/a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Số nhiều abrogation
/a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
abrogation
/a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/

abrogation gc /a.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự bãi bỏ (một đạo luật... ).

Tham khảo

sửa