Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abadai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
2
Tiếng Litva
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
(
tập tin
)
Từ đồng âm
:
abadé
,
abadée
,
abadées
,
abader
,
abadés
,
abadez
Động từ
sửa
abadai
Dạng
ngôi thứ nhất
số ít
past historic của
abader
Tiếng Litva
sửa
Danh từ
sửa
abadaĩ
Dạng
nom/voc
số nhiều
của
ãbadas
(
“
rim
”
)
Tham khảo
sửa