abondant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔ̃.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abondant /a.bɔ̃.dɑ̃/ |
abondants /a.bɔ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | abondante /a.bɔ̃.dɑ̃t/ |
abondantes /a.bɔ̃.dɑ̃t/ |
abondant /a.bɔ̃.dɑ̃/
- Dồi dào, phong phú.
- Récolte abondante — thu hoạch dồi dào
- Style abondant — lời văn phong phú
- Une abondante chevelure (Barrès) — mái tóc dày
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)