Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɔ̃.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abondant
/a.bɔ̃.dɑ̃/
abondants
/a.bɔ̃.dɑ̃/
Giống cái abondante
/a.bɔ̃.dɑ̃t/
abondantes
/a.bɔ̃.dɑ̃t/

abondant /a.bɔ̃.dɑ̃/

  1. Dồi dào, phong phú.
    Récolte abondante — thu hoạch dồi dào
    Style abondant — lời văn phong phú
    Une abondante chevelure (Barrès) — mái tóc dày

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa