Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
abonner
ngoại động từ
/a.bɔ.ne/
Đặt
mua
,
thuê bao
thường
kỳ
cho (ai).
Abonner
un ami à un journal
— đặt mua cho người bạn một tờ báo.
Trái nghĩa
sửa
Désabonner
Tham khảo
sửa
"
abonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)