Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

abonner ngoại động từ /a.bɔ.ne/

  1. Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai).
    Abonner un ami à un journal — đặt mua cho người bạn một tờ báo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa