abattement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bat.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abattement /a.bat.mɑ̃/ |
abattements /a.bat.mɑ̃/ |
Số nhiều | abattement /a.bat.mɑ̃/ |
abattements /a.bat.mɑ̃/ |
abattement gđ /a.bat.mɑ̃/
- Xem abattage
- Sự mệt mỏi; sự ủ rũ.
- Être dans un état d’abattement profond — ở trong tâm trạng thật ủ rũ
- Giảm miễn (thuế).
- Un abattement de dix pour cent — giảm thuế mười phần trăm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abattement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)