Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ap.sɔ.ly.tizm/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít absolutisme
/ap.sɔ.ly.tizm/
absolutisme
/ap.sɔ.ly.tizm/
Số nhiều absolutisme
/ap.sɔ.ly.tizm/
absolutisme
/ap.sɔ.ly.tizm/

absolutisme /ap.sɔ.ly.tizm/

  1. Chính thể chuyên chế.

Tham khảo

sửa