absolutisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.sɔ.ly.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absolutisme /ap.sɔ.ly.tizm/ |
absolutisme /ap.sɔ.ly.tizm/ |
Số nhiều | absolutisme /ap.sɔ.ly.tizm/ |
absolutisme /ap.sɔ.ly.tizm/ |
absolutisme gđ /ap.sɔ.ly.tizm/
Tham khảo
sửa- "absolutisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)