Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abricoté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
abricoté
Có vị
mơ
, có
mơ
.
Pêche
abricoté
— đào có vị mơ
Gâteau
abricoté
— bánh ngọt có mơ
Danh từ
sửa
abricoté
gđ
Miếng
mứt
mơ
.
Tham khảo
sửa
"
abricoté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)