Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

abricoté

  1. Có vị , có .
    Pêche abricoté — đào có vị mơ
    Gâteau abricoté — bánh ngọt có mơ

Danh từ

sửa

abricoté

  1. Miếng mứt .

Tham khảo

sửa