Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ab.ʒɛk.tə.mɑ̃/

Phó từ sửa

abjectement /ab.ʒɛk.tə.mɑ̃/

  1. Một cách đê hèn, ti tiện.

Tham khảo sửa