aboucher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bu.ʃe/
Ngoại động từ
sửaaboucher ngoại động từ /a.bu.ʃe/
- Nối (hai miệng ống).
- Aboucher deux tubes de caoutchouc — nối hai ống cao su.
- Cho tiếp xúc.
- Aboucher le vendeur et l’acquéreur — cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau.
Tham khảo
sửa- "aboucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)