Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abrité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bʁi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
abrité
/a.bʁi.te/
abrités
/a.bʁi.te/
Giống cái
abritée
/a.bʁi.te/
abrités
/a.bʁi.te/
abrité
/a.bʁi.te/
Khuất
gió
.
Une vallée bien
abritée
— thung lũng rất khuất gió.
Tham khảo
sửa
"
abrité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)