Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abaca
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.bə.ˈkɑː/
Danh từ
sửa
abaca
/ˌæ.bə.ˈkɑː/
Vải
dệt
bằng
tơ
chuối
abaca
ở
philipin
.
Cây
chuối
abaca
.
Tham khảo
sửa
"
abaca
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
abaca
gđ
Một
loại
chuối
ở
Philipine
,
vỏ
dùng để
dệt
.
Tham khảo
sửa
"
abaca
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)