Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abasourdissants
/a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/
abasourdissants
/a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/
Giống cái abasourdissants
/a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/
abasourdissants
/a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/

abasourdissant

  1. Làm đinh tai nhức óc.
    Un bruit abasourdissant — tiếng ồn làm đinh tai nhức óc
  2. Làm choáng váng, làm bàng hoàng.
    Une nouvelle abasourdissante — một tin làm bàng hoàng.

Tham khảo

sửa