abasourdissant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abasourdissants /a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/ |
abasourdissants /a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/ |
Giống cái | abasourdissants /a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/ |
abasourdissants /a.ba.zuʁ.di.sɑ̃/ |
abasourdissant
- Làm đinh tai nhức óc.
- Un bruit abasourdissant — tiếng ồn làm đinh tai nhức óc
- Làm choáng váng, làm bàng hoàng.
- Une nouvelle abasourdissante — một tin làm bàng hoàng.
Tham khảo
sửa- "abasourdissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)