abandonné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɑ̃.dɔ.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abandonnée /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonnées /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
Số nhiều | abandonnée /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonnées /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonné gđ /a.bɑ̃.dɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abandonné /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonnés /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
Giống cái | abandonnée /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonnées /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonné /a.bɑ̃.dɔ.ne/
- Bị bỏ rơi, bơ vơ, trơ trọi.
- Enfants abandonnés — những đứa trẻ bơ vơ
- Abandonné par tous les médecins — bị bác sĩ "chê" , vô phương cứu chữa
- Chien abandonné — chó hoang
- Maison abandonnée — ngôi nhà bỏ hoang
Tham khảo
sửa- "abandonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)