aboi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aboi /a.bwa/ |
abois /a.bwa/ |
Số nhiều | aboi /a.bwa/ |
abois /a.bwa/ |
aboi gđ /a.bwa/
- (Văn học) Tiếng sủa.
- Le soir était tout vibrant d’abois de chiens (Mauriac) — tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều
- (Số nhiều, săn bắn) Tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn.
- Les pleurs de la biche aux abois (Vigny) — tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn.
- être aux abois — trong tình thế tuyệt vọng.
Tham khảo
sửa- "aboi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)