Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abriter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bʁi.te/
Ngoại động từ
sửa
abriter
ngoại động từ
/a.bʁi.te/
Che
, cho
trú
,
thu nhận
.
Hôtel qui peut
abriter
deux cents personnes
— khách sạn có thể thu nhận hai trăm người.
Tham khảo
sửa
"
abriter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)