Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abruptement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bʁyp.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
abruptement
/a.bʁyp.tə.mɑ̃/
Cục súc
,
bất ngờ
,
cụt
ngủn
.
La question lui fut posée
abruptement
— câu hỏi đặt ra cho nó một cách bất ngờ.
Tham khảo
sửa
"
abruptement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)