abrutissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁy.ti.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abrutissant /a.bʁy.ti.sɑ̃/ |
abrutissants /a.bʁy.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | abrutissante /a.bʁy.ti.sɑ̃t/ |
abrutissantes /a.bʁy.ti.sɑ̃t/ |
abrutissant /a.bʁy.ti.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "abrutissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)