Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abasourdissement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
abasourdissement
gđ
Sự làm đinh
tai
nhức
óc.
Sự làm
choáng váng
, sự làm
bàng hoàng
.
Tham khảo
sửa
"
abasourdissement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)