abdication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæb.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæb.dɪ.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaabdication (số nhiều abdications) /ˌæb.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "abdication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ab.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abdication /ab.di.ka.sjɔ̃/ |
abdications /ab.di.ka.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abdication /ab.di.ka.sjɔ̃/ |
abdications /ab.di.ka.sjɔ̃/ |
abdication gc /ab.di.ka.sjɔ̃/
- Sự nhường ngôi, sự thoái vị.
- Sự trút bỏ, sự từ bỏ.
- L’abdication de sa volonté, de ses ambitions — sự từ bỏ ý chí của nó, tham vọng của nó
Tham khảo
sửa- "abdication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)