aboiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bwa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aboiement /a.bwa.mɑ̃/ |
aboiements /a.bwa.mɑ̃/ |
Số nhiều | aboiement /a.bwa.mɑ̃/ |
aboiements /a.bwa.mɑ̃/ |
aboiement gđ /a.bwa.mɑ̃/
- Tiếng chó sủa.
- (Nghĩa bóng và ý xấu) Lời cay độc.
- Les aboiements de la critique — những lời phê bình cay độc
Tham khảo
sửa- "aboiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)