abatteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ba.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abatteuse /a.ba.tøz/ |
abatteuses /a.ba.tøz/ |
Số nhiều | abatteuse /a.ba.tøz/ |
abatteuses /a.ba.tøz/ |
abatteur gđ /a.ba.tœʁ/
- Người mổ trâu bò.
- Người đốn cây.
- Abatteur d’arbres — người đốn chặt cây
- un grand abatteur de besogne — người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa
- abatteur de quilles — kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)
Tham khảo
sửa- "abatteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)