able
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈeɪ.bəl] |
Tính từ
sửaable /ˈeɪ.bəl/
- Có năng lực, có tài.
- an able co-op manager — một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
- an able writer — một nhà văn có tài
- to be able to — có thể
- to be able to do something — có thể làm được việc gì
- (Pháp lý) Có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền.
Tham khảo
sửa- "able", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA:
Tham khảo
sửa- "able", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)