Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abside
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
abside
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ap.sid/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
abside
/ap.sid/
absides
/ap.sid/
Số nhiều
abside
/ap.sid/
absides
/ap.sid/
abside
gc
/ap.sid/
Hậu cung
(nhà thờ).
Tham khảo
sửa
"
abside
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)