Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

abhorrer

  1. Xem abhor

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.bɔ.ʁe/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

abhorrer ngoại động từ /a.bɔ.ʁe/

  1. Căm ghét, kinh tởm.
    J'abhorre le mensonge et la déloyauté — tôi kinh tởm lời dối trá và sự bất chính
    Abhorrer les colonialistes — căm ghét bọn thực dân

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa