Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɔ.nis.mɑ̃/

Danh từ

sửa

abonnissement

  1. (Hiếm) Sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn.

Tham khảo

sửa