abandonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɑ̃.dɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaabandonner
- Bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ.
- Abandonner ses enfants — bỏ rơi con cái
- Abandonner ses privilèges — từ bỏ đặc quyền
- Abandonner ses devoirs — bỏ nghĩa vụ
- Abandonner son drapeau — đào ngũ
- Nhường cho, chịu thua.
- Abandonner le pouvoir à quelqu'un — nhường quyền cho ai
- Je vous abandonne ce point — tôi chịu thua anh điểm ấy
- Buông, thả lỏng.
- Abandonner les rênes — thả lỏng dây cương
Chia động từ
sửaChia động từ của abandonner
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | abandonner | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | abandonnant /a.bɑ̃.dɔ.nɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | abandonné /a.bɑ̃.dɔ.ne/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | abandonne /a.bɑ̃.dɔn/ |
abandonnes /a.bɑ̃.dɔn/ |
abandonne /a.bɑ̃.dɔn/ |
abandonnons /a.bɑ̃.dɔ.nɔ̃/ |
abandonnez /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonnent /a.bɑ̃.dɔn/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | abandonnais /a.bɑ̃.dɔ.nɛ/ |
abandonnais /a.bɑ̃.dɔ.nɛ/ |
abandonnait /a.bɑ̃.dɔ.nɛ/ |
abandonnions /a.bɑ̃.dɔ.njɔ̃/ |
abandonniez /a.bɑ̃.dɔ.nje/ |
abandonnaient /a.bɑ̃.dɔ.nɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | abandonnai /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
abandonnas /a.bɑ̃.dɔ.na/ |
abandonna /a.bɑ̃.dɔ.na/ |
abandonnâmes /a.bɑ̃.dɔ.nam/ |
abandonnâtes /a.bɑ̃.dɔ.nat/ |
abandonnèrent /a.bɑ̃.dɔ.nɛʁ/ | |
Tương lai | abandonnerai /a.bɑ̃.dɔn.ʁe/ |
abandonneras /a.bɑ̃.dɔn.ʁa/ |
abandonnera /a.bɑ̃.dɔn.ʁa/ |
abandonnerons /a.bɑ̃.dɔn.ʁɔ̃/ |
abandonnerez /a.bɑ̃.dɔn.ʁe/ |
abandonneront /a.bɑ̃.dɔn.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | abandonnerais /a.bɑ̃.dɔn.ʁɛ/ |
abandonnerais /a.bɑ̃.dɔn.ʁɛ/ |
abandonnerait /a.bɑ̃.dɔn.ʁɛ/ |
abandonnerions /a.bɑ̃.dɔ.nə.ʁjɔ̃/ |
abandonneriez /a.bɑ̃.dɔ.nə.ʁje/ |
abandonneraient /a.bɑ̃.dɔn.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | abandonne /a.bɑ̃.dɔn/ |
abandonnes /a.bɑ̃.dɔn/ |
abandonne /a.bɑ̃.dɔn/ |
abandonnions /a.bɑ̃.dɔ.njɔ̃/ |
abandonniez /a.bɑ̃.dɔ.nje/ |
abandonnent /a.bɑ̃.dɔn/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | abandonnasse /a.bɑ̃.dɔ.nas/ |
abandonnasses /a.bɑ̃.dɔ.nas/ |
abandonnât /a.bɑ̃.dɔ.na/ |
abandonnassions /a.bɑ̃.dɔ.na.sjɔ̃/ |
abandonnassiez /a.bɑ̃.dɔ.na.sje/ |
abandonnassent /a.bɑ̃.dɔ.nas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | abandonne /a.bɑ̃.dɔn/ |
— | abandonnons /a.bɑ̃.dɔ.nɔ̃/ |
abandonnez /a.bɑ̃.dɔ.ne/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Nội động từ
sửaabandonner
- (Thể thao) Bỏ cuộc.
- Coureur qui abandonne — người chạy đua bỏ cuộc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abandonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)