Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aboulie
/a.bu.li/
aboulie
/a.bu.li/
Số nhiều aboulie
/a.bu.li/
aboulie
/a.bu.li/

aboulie gc /a.bu.li/

  1. (Y học) Chứng mất nghị lực.

Tham khảo

sửa