Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA : /a.be.se/

Danh từ sửa

abaissée gc /a.be.se/

  1. Abaissée d'ailescái đập cánh (chim); sải bay (quãng bay sau mỗi lần đập cánh).

Tham khảo sửa