Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abaissée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.be.se/
Danh từ
sửa
abaissée
gc
/a.be.se/
Abaissée
d'
ailes
—
cái
đập cánh
(chim);
sải
bay
(quãng bay sau mỗi lần đập cánh).
Tham khảo
sửa
"
abaissée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)