Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abroger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bʁɔ.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
abroger
ngoại động từ
/a.bʁɔ.ʒe/
(
Luật pháp
)
Bãi bỏ
(một đạo luật... ).
Abroger
une loi
— bãi bỏ một đạo luật
Trái nghĩa
sửa
Etablir
,
instituer
Tham khảo
sửa
"
abroger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)