abrasion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈbreɪ.ʒən/
Danh từ sửa
abrasion /ə.ˈbreɪ.ʒən/
Tham khảo sửa
- "abrasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.bʁa.zjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abrasion /a.bʁa.zjɔ̃/ |
abrasion /a.bʁa.zjɔ̃/ |
Số nhiều | abrasion /a.bʁa.zjɔ̃/ |
abrasion /a.bʁa.zjɔ̃/ |
abrasion gc /a.bʁa.zjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "abrasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)