Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abominer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bɔ.mi.ne/
Ngoại động từ
sửa
abominer
ngoại động từ
/a.bɔ.mi.ne/
Ghê tởm
;
ghét
cay
ghét
đắng
.
Abominer
les impérialistes
— ghét cay ghét đắng bọn đế quốc
Tham khảo
sửa
"
abominer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)