Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.bɔ.mi.ne/

Ngoại động từ sửa

abominer ngoại động từ /a.bɔ.mi.ne/

  1. Ghê tởm; ghét cay ghét đắng.
    Abominer les impérialistes — ghét cay ghét đắng bọn đế quốc

Tham khảo sửa