Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

abadais

  1. Dạng ngôi thứ nhất/ngôi thứ hai số ít imperfect lối trình bày của abader

Tiếng Litva

sửa

Danh từ

sửa

abadaĩs

  1. Dạng instrumental số nhiều của ãbadas (rim)