Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.bə.ˌtwɑːr/

Danh từ

sửa

abattoir /ˈæ.bə.ˌtwɑːr/

  1. Lò mổ, lò sát sinh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ba.twaʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít abattoir
/a.ba.twaʁ/
abattoirs
/a.ba.twaʁ/
Số nhiều abattoir
/a.ba.twaʁ/
abattoirs
/a.ba.twaʁ/

abattoir /a.ba.twaʁ/

  1. Lò mổ, lợn.
    envoyer des soldats à l’abattoir — đưa binh lính vào một cuộc thảm sát

Tham khảo

sửa