Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /abˈsen.tas/, [äpˈs̠ɛn̪t̪äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /abˈsen.tas/, [äbˈsɛn̪t̪äs]

Động từ

sửa

absentās

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active lối trình bày của absentō

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ap.sɑ̃.ta/, /ap.sɑ̃.tɑ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

absentas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của absenter

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abˈsentas/ [aβ̞ˈsẽn̪.t̪as]
  • Vần: -entas
  • Tách âm tiết: ab‧sen‧tas

Danh từ

sửa

absentas gc sn

  1. Dạng số nhiều của absenta.