abaissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɛs.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abaissement /a.bɛs.mɑ̃/ |
abaissement /a.bɛs.mɑ̃/ |
Số nhiều | abaissement /a.bɛs.mɑ̃/ |
abaissement /a.bɛs.mɑ̃/ |
abaissement gđ /a.bɛs.mɑ̃/
- Sự hạ, sự giảm, sự rút xuống.
- L’abaissement du prix — sự hạ giá
- L’abaissement d’un store — sự hạ một bức mành
- L’abaissement de l’eau — nước rút
- L’abaissement d’une perpendiculaire sur un plan — (toán) sự hạ một đường vuông góc xuống một mặt phẳng
- L’abaissement de la température/de la valeur d’une monnaie — sự giảm nhiệt độ/giá trị đồng tiền
- Sự suy vi, sự suy đồi.
- L’abaissement de la littérature — sự suy đồi của văn học.
- Sự hạ uy thế.
- L’abaissement des couches privilégiées de la société — sự hạ uy thế các tầng lớp có đặc quyền trong xã hội.
- Sự hạ mình.
- Abaissement volontaire — sự tự ý hạ mình.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abaissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)