abasourdir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ba.zuʁ.diʁ/
Ngoại động từ
sửaabasourdir ngoại động từ /a.ba.zuʁ.diʁ/
- Làm đinh tai nhức óc.
- Coups de tonnerre qui abasourdissent — tiếng sấm làm đinh tai nhức óc
- Làm choáng váng, làm bàng hoàng.
- Cette nouvelle m’a abasourdi — tin ấy đã làm tôi chết điếng
- Evénement qui abasourdit — sự kiện làm bàng hoàng.
Tham khảo
sửa- "abasourdir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)