abrasif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁa.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abrasif /a.bʁa.zif/ |
abrasif /a.bʁa.zif/ |
Giống cái | abrasif /a.bʁa.zif/ |
abrasif /a.bʁa.zif/ |
abrasif /a.bʁa.zif/
- Để mài.
- Poudre abrasive — bột mài
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abrasif /a.bʁa.zif/ |
abrasifs /a.bʁa.zif/ |
Số nhiều | abrasif /a.bʁa.zif/ |
abrasifs /a.bʁa.zif/ |
abrasif gđ /a.bʁa.zif/
- Bột mài, chất mài.
- L’émeri, les poudres à récurer sont des abrasifs — giấy nhám, các loại bột mài đều là chất mài
Tham khảo
sửa- "abrasif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)