Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bʁa.zif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abrasif
/a.bʁa.zif/
abrasif
/a.bʁa.zif/
Giống cái abrasif
/a.bʁa.zif/
abrasif
/a.bʁa.zif/

abrasif /a.bʁa.zif/

  1. Để mài.
    Poudre abrasive — bột mài

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít abrasif
/a.bʁa.zif/
abrasifs
/a.bʁa.zif/
Số nhiều abrasif
/a.bʁa.zif/
abrasifs
/a.bʁa.zif/

abrasif /a.bʁa.zif/

  1. Bột mài, chất mài.
    L’émeri, les poudres à récurer sont des abrasifs — giấy nhám, các loại bột mài đều là chất mài

Tham khảo

sửa