abri
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abri /a.bʁi/ |
abris /a.bʁi/ |
Số nhiều | abri /a.bʁi/ |
abris /a.bʁi/ |
abri gđ /a.bʁi/
- Chỗ trú.
- Un abri dans les cavernes — một chỗ trú trong hang.
- Abri de chantier — chỗ trú trên công trường
- Hầm (trú ẩn).
- Un abri contre les bombardements — hầm tránh bom.
- Abri personnel — hầm cá nhân
- Abri souterrain — hầm ngầm
- Abri superficiel — hầm nổi (trên mặt đất)
- Nơi ẩn náu.
- Un abri contre les persécutions des fascistes — nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít
- Abri pour voitures — nhà chứa xe cộ
- à l’abri — yên ổn
- Mettre les marchandises à l’abri — để hàng nơi yên ổn
- Mettre quelqu'un à l’abri — (thân mật) giam người nào
- à l’abri de — tránh khỏi
- A l’abri de la pluie — tránh khỏi mưa
- sans abri — không nhà cửa, không chỗ nương thân.
Tham khảo
sửa- "abri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)