abjuration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæb.dʒə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaabjuration /ˌæb.dʒə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "abjuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ab.ʒy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abjuration /ab.ʒy.ʁa.sjɔ̃/ |
abjurations /ab.ʒy.ʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abjuration /ab.ʒy.ʁa.sjɔ̃/ |
abjurations /ab.ʒy.ʁa.sjɔ̃/ |
abjuration gc /ab.ʒy.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "abjuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)