abattage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ba.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abattage /a.ba.taʒ/ |
abattages /a.ba.taʒ/ |
Số nhiều | abattage /a.ba.taʒ/ |
abattages /a.ba.taʒ/ |
abattage gđ /a.ba.taʒ/
- Sự đốn (cây).
- L’abattage d’un sapin à la cognée, à la scie, à la tronçonneuse — sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa.
- Sự mổ, sự giết (súc vật).
- Abattage d’un bœuf au merlin — sự giết một con bò bằng búa
- Sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa... ).
- L’abattage d’un cheval — kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
- Sự mắng mỏ, sự chỉnh.
- Recevoir un abattage — bị chỉnh một trận
- (Thông tục) Công việc làm nhanh chóng.
- avoir de l’abattage — hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
- Animateur, actrice qui a de l’abattage — người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
- vente à l’abattage — (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn
Tham khảo
sửa- "abattage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)