abracadabrant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abracadabrant /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/ |
abracadabrants /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/ |
Giống cái | abracadabrante /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃t/ |
abracadabrantes /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃t/ |
abracadabrant /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/
- Kỳ quặc, khó tin.
- Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence — Nó kể một câu chuyện khó tin để biện hộ cho sự vắng mặt của mình.
Tham khảo
sửa- "abracadabrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)