Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít abnégation
/ab.ne.ɡa.sjɔ̃/
abnégation
/ab.ne.ɡa.sjɔ̃/
Số nhiều abnégation
/ab.ne.ɡa.sjɔ̃/
abnégation
/ab.ne.ɡa.sjɔ̃/

abnégation gc /ab.ne.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự quên mình, sự hy sinh.
    Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne — mặc dù bệnh tật song nhờ sự hy sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa