aboutir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.bu.tiʁ/
Nội động từ sửa
aboutir nội động từ /a.bu.tiʁ/
- Dẫn đến, đổ vào, quy vào.
- Rue qui aboutit à la place — đường phố dẫn đến quảng trường.
- Đạt kết quả, thành công, thắng lợi.
- Pourparlers qui sont en voie d’aboutir — cuộc thương lượng sắp đạt kết quả.
- (Y học) Mưng mủ.
- (Nông nghiệp) Ra nụ (cây).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "aboutir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)