Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abattant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ba.tɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
abattant
/a.ba.tɑ̃/
abattants
/a.ba.tɑ̃/
Số nhiều
abattant
/a.ba.tɑ̃/
abattants
/a.ba.tɑ̃/
abattant
gđ
/a.ba.tɑ̃/
Cánh
gập
(có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống).
Table à
abattant
— bàn có cánh gập
Cánh cửa
sập
.
Tham khảo
sửa
"
abattant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)